Giấy thường, giấy phủ, giấy bóng
In
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
1399 x 693 x 950 mm
Cyan (C), yellow (Y), magenta (M), gray (G), photo black (pk), matte black (mk)
87 kg
21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ
Trục cuốn tự động
Khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A tới A0/A, năng suất lên đến 50 A1/D –size), media bin, dao cắt tự động
2400 x 1200 dpi.
In phun nhiệt
HP
giấy tờ: từ 210 tới 914 mm; giấy cuộn: từ 279 tới 914 mm
32 GB
Giấy thường, giấy phủ, giấy bóng
In
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF
Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector.
1399 x 693 x 950 mm
Cyan (C), yellow (Y), magenta (M), gray (G), photo black (pk), matte black (mk)
87 kg
21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ
Trục cuốn tự động
Khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A tới A0/A, năng suất lên đến 50 A1/D –size), media bin, dao cắt tự động
2400 x 1200 dpi.
In phun nhiệt
HP
giấy tờ: từ 210 tới 914 mm; giấy cuộn: từ 279 tới 914 mm
32 GB